WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
NGẤN LỆ
🌟
NGẤN LỆ @ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
눈물겹다
☆
Tính từ
1
눈물이 날 만큼 애처롭거나 가엾다.
1
NGẤN LỆ
: Buồn hay cảm động đến mức muốn rơi nước mắt.